Điện thoại thông minh

So sánh: bq aquaris e5 4g so với samsung galaxy s3

Anonim

Chúng tôi tiếp tục với những so sánh thú vị về điện thoại thông minh với BQ Aquaris E5 4G, lần này chúng ta sẽ thấy những gương mặt với Samsung Galaxy S3 kỳ cựu, vốn là hàng đầu của công ty Hàn Quốc vào thời điểm đó. Đây là hai thiết bị đầu cuối với thông số kỹ thuật và đặc điểm rất tốt và có khả năng cung cấp các tính năng rất thú vị ngày nay mà không phải là bất kỳ trong số chúng hiện nay.

Đặc tính kỹ thuật:

Màn hình: Sự khác biệt về màn hình là nhỏ trên cả hai điện thoại thông minh. BQ có bảng điều khiển IPS 5 inch với độ phân giải 1280 x 720 pixel dẫn đến mật độ 294 ppi, nó cũng được bảo vệ bởi kính Dragontrail. Mặt khác, Samsung Galaxy S3 gắn tấm nền superAMOLED IPS với độ phân giải 1280 x 720 pixel, dẫn đến mật độ 306 ppi và được bảo vệ bởi Corning Gorilla Glass 2.

Bộ xử lý: trái tim của hai thiết bị đầu cuối rất khác nhau nhưng cả hai đều cung cấp hiệu suất tuyệt vời quá đủ cho từng ngày. BQ gắn kết Qualcomm Snapdragon 410 bao gồm bốn lõi Cortex A53 64 bit ở tần số 1, 2 GHzGPU Adreno 306. Về phần mình, Samsung Galaxy S3 gắn kết Samsung Exynos 4412 mạnh mẽ hơn bao gồm bốn lõi Cortex A9 với tần số 1, 4 GHzGPU Mali-400MP4. Cả hai đều có RAM 1 GB để di chuyển tự do hệ điều hành của bạn. Đối với hệ điều hành, có một sự khác biệt quan trọng trong việc ưu tiên BQ và đó là thiết bị đầu cuối của nó có Android 4.4 KitKat và sẽ được cập nhật lên Lollipop trong khi Galaxy S3 tuân thủ Android 4.3 Jelly Bean.

Máy ảnh: Về quang học của các thiết bị đầu cuối, chúng tôi đã tìm thấy một sự khác biệt đáng kể ở camera chính và ưu tiên cho thiết bị đầu cuối BQ, có camera chính với cảm biến 13 megapixel với tự động lấy nét và đèn flash LED có khả năng quay video ở độ phân giải 1080p. Về phần mình, Galaxy S3 hài lòng với cảm biến 8 megapixel có khả năng ghi ở 720p. Đối với camera trước, sự khác biệt một lần nữa nghiêng về BQ với cảm biến 5 megapixel so với 1, 9 megapixel trong trường hợp của Samsung.

Thiết kế: Cả hai thiết bị đầu cuối đều được chế tạo với khung nhựa chất lượng tốt và cũng cho phép tháo pin để thay thế. Samsung Galaxy S3 có kích thước nhỏ hơn với các số đo 136, 6 mm cao x 70, 6 mm rộng x 8, 6 mm so với rộng hơn 143, 15 mm cao x 72, 15 mm chiều rộng x 8, 7 mm độ dày của thiết bị đầu cuối BQ.

Kết nối: hai model có các kết nối cơ bản như 3G, WiFi, Micro USB hoặc Bluetooth, ngoài ra còn cung cấp hỗ trợ LTE / 4G. Galaxy S3 là một trong những cung cấp trên NFC.

Bộ nhớ trong: Samsung Galaxy S3 được bán trên thị trường với các biến thể lưu trữ nội bộ 16, 32 và 64 GB có thể mở rộng bằng thẻ nhớ microSD lên đến 64 GB. Về phần mình, BQ Aquaris E5 4G được bán trên thị trường với các phiên bản 8 và 16 GB có thể mở rộng thêm tối đa 64 GB.

Pin: Ở khía cạnh này, BQ Aquaris E5 4G vượt xa tùy chọn của Samsung với dung lượng 2850 mAh so với 2100 mAh khiêm tốn hơn trong trường hợp của Samsung Galaxy S3.

CHÚNG TÔI KIẾN NGHỊ BẠN So sánh: Nokia Lumia 1020 vs Samsung Galaxy S4

Sẵn có và giá cả:

Samsung Galaxy S3 có thể được tìm thấy để bán với mức giá xấp xỉ 267 euro trong phiên bản lưu trữ nội bộ 16 GB trong khi BQ Aquaris E5 4G ở phiên bản 16 GB được bán với giá rẻ hơn là 219 euro.

BQ Aquaris E5 4G Samsung Galaxy S3
Hiển thị IPS 5 inch

Kéo

Super AMOLED 4, 8 inch

Kính cường lực 2

Nghị quyết 1280 x 720 pixel

294 ppi

1280 x 720 pixel

306 ppi

Bộ nhớ trong Model 8, 16 GB có thể mở rộng lên tới 32 GB bổ sung Model 16, 32, 64 GB có thể mở rộng lên thêm 64 GB
Hệ điều hành Android 4.4 (có thể nâng cấp lên Lollipop) Android 4.0 (có thể nâng cấp lên 4.3)
Pin 2850 mAh 2100 mAh
Kết nối WiFi 802.11a / b / g / n

Bluetooth 4.0

3G

4G LTE

WiFi 802.11a / b / g / n

Bluetooth 4.0

3G

4G LTE

NFC

Camera phía sau Cảm biến 13 MP

Tự động lấy nét

Đèn flash LED

Quay video 1080p ở tốc độ 30 khung hình / giây

Cảm biến 8 MP

Tự động lấy nét

Đèn flash LED

Quay video 1080p ở tốc độ 30 khung hình / giây

Camera trước 5 MP 1, 9 MP
Bộ xử lý và GPU Qualcomm Snapdragon 410 lõi tứ 1, 2 GHz

Adreno 306

Samsung Exynos 4412 lõi tứ 1, 4 GHz

Mali-400MP4

Bộ nhớ RAM 1 GB 1 GB
Kích thước Cao 143, 15 mm x 72, 15 mm rộng x 8, 7 mm 136, 6 mm cao x 70, 6 mm rộng x dày 8, 6 mm
Điện thoại thông minh

Lựa chọn của người biên tập

Back to top button