So sánh: lg nexus 5 vs samsung galaxy s4

Chúng tôi sẽ làm một so sánh giữa hai điện thoại thông minh khá mới trên thị trường. Chúng tôi có một mặt là Samsung Galaxy S4, với hệ điều hành Android 4.2.2 Jelly Bean và mặt khác, LG Nexus 5, Điện thoại thông minh của Google và có Android, Android 4.4 Kit Kat mới nhất, làm hệ điều hành. Galaxy S4 hiện có giá khoảng € € €. Trong khi Nexus 5, với mức giá thấp hơn nhiều, bạn có thể nhận ngay bây giờ với giá khoảng € 360/400.
Chúng tôi bắt đầu bằng cách đánh giá màn hình của hai điện thoại cả về inch và độ phân giải, một khía cạnh rất quan trọng khi xem phim hoặc chơi trên điện thoại thông minh. Galaxy S4 có kích thước 5 inch với độ phân giải Super HD Super Amoled 1920 × 1080 pixel, tương đương 400 pixel mỗi inch. Nexus 5, ở mức 4, 95 inch, có độ phân giải 1920 × 1080, tương đương với 440 pixel mỗi inch với IPS Full HD. Chúng ta thấy độ phân giải giống hệt nhau trên hai điện thoại, nhưng, vì Nexus 5 inch có phần thấp hơn, độ phân giải trên mỗi inch sẽ thắng trên điện thoại Google.
Bây giờ chúng ta hãy đi cho bộ nhớ. Samsung Galaxy S4 cung cấp cho chúng tôi bộ nhớ trong với dung lượng bộ nhớ trong 16 GB không đáng kể, có thể mở rộng thêm tới 64 GB với việc lắp thẻ micro SD. Nexus 5 có hai phiên bản trên thị trường, một phiên bản 16 GB và phiên bản còn lại có bộ nhớ người dùng 32 GB, không thể mở rộng bằng thẻ nhớ microSD.
Đối với camera, cả phía trước và phía sau, Galaxy S4 đều chiến thắng nhờ một trận lở đất. Và nó có camera phía sau với độ phân giải 13 megapixel trong khi Nexus 5 với 8 megapixel tuyệt vời với bộ ổn định Sony. Camera trước của điện thoại thông minh Nexus 5 có 1, 3 megapixel trong khi Samsung có độ phân giải 2 megapixel.
Bây giờ chúng ta hãy đi với pin, một khía cạnh rất quan trọng khi mua điện thoại thông minh. Một điểm tích cực khác cho Galaxy S4 với dung lượng 2600 mAh. Nexus 5 chậm hơn một chút, nhưng không nhiều, với 2300 mAH.
Nexus 5 có kích thước 137, 84 × 69, 17 × 8, 59mm và trọng lượng 130 gram. Samsung Galaxy S4, cũng nặng 130 gram, có kích thước 136, 6 × 69, 8 × 7, 9 mm. Sự khác biệt đáng kể nhất là độ dày của Điện thoại thông minh.
TÍNH NĂNG | LG Nexus 5 (Đen và Trắng) | Samsung Galaxy S4 (màu đen, trắng và xanh). |
HIỂN THỊ | 4, 95 inch | 5 inch |
GIẢI QUYẾT | 1920 x 1080 pixel 443ppi | 1.920 × 1.080 pixel 443ppi. |
LOẠI HIỂN THỊ | Kính cường lực Gorilla Glass 3 | Siêu AMOLED HD Full HD |
CHIP HÌNH ẢNH. | Adreno 330 đến 450 mhz | Adreno 320 |
BỘ NHỚ | Phiên bản 16GB không thể mở rộng hoặc 32GB. | 16GB nội bộ có thể mở rộng lên tới 64gb cho mỗi thẻ nhớ microSD. |
HỆ THỐNG HOẠT ĐỘNG | Bộ công cụ Android 4.4 | Android 4.1. Thạch đậu. |
PIN | 2.300 mAh | 2.600 mAh |
KẾT NỐI | WiFi 802.11 a / b / g / n
A-GPS / KÍNH NFC Sạc không dây. Bluetooth® 4.0 HDMI (SlimPort) MicroUSB. |
WiFi 802.11 a / b / g / n / ac
GPS / KÍNH NFC LTE Bluetooth® 4.0 Điều khiển từ xa IR LED MHL 2.0 DLNA. |
MÁY ẢNH REAR | 8 Megapixel với cảm biến Sony - với đèn flash LED tự động lấy nét và bộ ổn định quang học. | 13 Megapixel - với đèn flash LED lấy nét tự động và chụp tức thì |
MÁY ẢNH TRƯỚC | 2 MP | 2 MP. |
VƯỢT QUÁ | GSM / UMTS / HSPA + GSM / EDGE / GPRS miễn phí (850, 900, 1800, 1900 MHz) 3G (850, 900, 1700, 1900, 2100 MHz) HSPA + 21 4G LTE
Gia tốc kế. La bàn kỹ thuật số. Con quay hồi chuyển Micro La bàn Ánh sáng xung quanh. Phong vũ biểu. |
2.5G (GSM / GPRS / EDGE): 850/900/1800/1900 MHz
3G (HSPA + 42Mbps): 850/900/1900/2100 MHz 4G (LTE Cat 3 100 / 50Mbps): tối đa 6 băng tần khác nhau tùy theo thị trường Chơi theo nhóm: Chia sẻ nhạc, hình ảnh và tài liệu Câu chuyện Album, S Translator, Đầu đọc quang Samsung Smart Scroll, Samsung Smart P tạm dừng, Air Gesture, Air View, Samsung Hub, ChatON (Cuộc gọi thoại / video) Đồng hồ đeo tay Samsung S Travel (Cố vấn chuyến đi), S Voice ™ Drive, S Health Màn hình thích ứng Samsung, Âm thanh thích ứng Samsung Tự động điều chỉnh độ nhạy cảm ứng (Găng tay thân thiện) Hỗ trợ an toàn, Samsung Link, Phản chiếu màn hình Samsung KNOX (chỉ B2B) |
QUY TRÌNH | Qualcomm Snapdragon 800 lõi tứ 2, 26 ghz. | Qualcomm Snapdragon 600 4 nhân 1.9 GHz. |
Bộ nhớ RAM | 2 GB. | 2 GB |
TRỌNG LƯỢNG | 130 gram | 130 gram |
So sánh: asus nexus 7 vs asus nexus 7 (2013)

So sánh giữa Asus Nexus 7 (2012) và Asus Nexus 7 (2013) mới một cách chi tiết: đặc điểm kỹ thuật, thiết kế, giá cả và các lựa chọn thay thế khác với Asus, Samsung và Bq.
So sánh: lg nexus 4 vs samsung galaxy s4

So sánh giữa LG Nexus 4 và Samsung Galaxy S4: đặc điểm, hệ điều hành, bảng với thông số kỹ thuật, camera, card đồ họa và giá cả.
So sánh: LG Nexus 5 vs LG Nexus 4

So sánh giữa hai thiết bị đầu cuối cao cấp của Google, LG Nexus 5 và LG Nexus 4: tính năng, hệ điều hành, bảng với thông số kỹ thuật, máy ảnh, card đồ họa và giá cả.